🌟 견해차 (見解差)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견해차 (
견ː해차
)
🌷 ㄱㅎㅊ: Initial sound 견해차
-
ㄱㅎㅊ (
결합체
)
: 둘 이상의 사물이나 사람이 하나로 합쳐진 물체나 단체.
Danh từ
🌏 THỂ KẾT HỢP, QUẦN THỂ KẾT HỢP: Vật thể hoặc đoàn thể mà hai con người hoặc hai sự vật trở lên được hợp nhất thành một. -
ㄱㅎㅊ (
과학책
)
: 과학에 관한 사상과 지식을 담은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH KHOA HỌC: Sách chứa tri thức và tư tưởng liên quan đến khoa học. -
ㄱㅎㅊ (
견해차
)
: 사람이나 단체 사이에서 나타나는 의견이나 생각의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT QUAN ĐIỂM: Khác biệt về ý kiến hoặc suy nghĩ giữa con người hoặc đoàn thể với nhau.
• Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191)