🌟 깨소금
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨소금 (
깨소금
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 깨소금 @ Giải nghĩa
- 초간장 (醋간醬) : 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.
🗣️ 깨소금 @ Ví dụ cụ thể
- 부자라고 그렇게 으스대더니 깨소금 맛이다. [깨소금 맛]
🌷 ㄲㅅㄱ: Initial sound 깨소금
-
ㄲㅅㄱ (
깨소금
)
: 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.
☆
Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101)