🌟 깨소금

  Danh từ  

1. 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.

1. MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨소금 냄새.
    Sesame salt smell.
  • Google translate 깨소금 맛.
    Sesame salt flavor.
  • Google translate 깨소금이 고소하다.
    Sesame salt is suing.
  • Google translate 깨소금을 담다.
    Put sesame salt.
  • Google translate 깨소금을 만들다.
    Make sesame salt.
  • Google translate 깨소금을 볶다.
    Stir-fry sesame salt.
  • Google translate 나는 삶은 달걀을 깨소금에 찍어 먹었다.
    I dipped a boiled egg in sesame salt.
  • Google translate 비빔밥을 할 때, 마지막에 깨소금을 넣으면 더 맛있다.
    When making bibimbap, it tastes better with sesame salt at the end.
  • Google translate 어디서 이렇게 고소한 냄새가 나는 거야?
    Where do you smell this savory smell?
    Google translate 어머니께서 깨소금을 볶고 계셔.
    Mother's roasting sesame salt.

깨소금: sesame seed with salt,ごましお【胡麻塩】,,semillas de sésamo con sal,دقيق السمسم المختلط بالملح,гэсугөм,muối mè,งาคั่วผสมเกลือ, งาบด, งาคั่วบด,garam wijen,приправа,芝麻盐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨소금 (깨소금)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 깨소금 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨소금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)