🌟 깨소금
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨소금 (
깨소금
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 깨소금 @ Giải nghĩa
- 초간장 (醋간醬) : 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.
🗣️ 깨소금 @ Ví dụ cụ thể
- 부자라고 그렇게 으스대더니 깨소금 맛이다. [깨소금 맛]
🌷 ㄲㅅㄱ: Initial sound 깨소금
-
ㄲㅅㄱ (
깨소금
)
: 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.
☆
Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)