🌟 깨소금

  Danh từ  

1. 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.

1. MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨소금 냄새.
    Sesame salt smell.
  • 깨소금 맛.
    Sesame salt flavor.
  • 깨소금이 고소하다.
    Sesame salt is suing.
  • 깨소금을 담다.
    Put sesame salt.
  • 깨소금을 만들다.
    Make sesame salt.
  • 깨소금을 볶다.
    Stir-fry sesame salt.
  • 나는 삶은 달걀을 깨소금에 찍어 먹었다.
    I dipped a boiled egg in sesame salt.
  • 비빔밥을 할 때, 마지막에 깨소금을 넣으면 더 맛있다.
    When making bibimbap, it tastes better with sesame salt at the end.
  • 어디서 이렇게 고소한 냄새가 나는 거야?
    Where do you smell this savory smell?
    어머니께서 깨소금을 볶고 계셔.
    Mother's roasting sesame salt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨소금 (깨소금)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 깨소금 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨소금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)