🌷 Initial sound: ㄲㅅㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

깨소금 : 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념. Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)