🌷 Initial sound: ㄲㅅㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

깨소금 : 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념. Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.


Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86)