🌟 기별하다 (奇別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기별하다 (
기별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기별(奇別): 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전함. 또는 그 소식.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 기별하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)