🌟 건배하다 (乾杯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건배하다 (
건배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 건배(乾杯): 여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들…
🗣️ 건배하다 (乾杯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주객이 건배하다. [주객 (主客)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 건배하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155)