🌟 건배하다 (乾杯 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들어 술을 마시다.

1. CẠN CHÉN, CẠN LY: Nhiều người vừa nâng ly uống rượu vừa chúc mừng cho việc vui hay cầu mong cho điều ước nguyện thành hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 위하여 건배하다.
    To drink healthily.
  • Google translate 미래를 위하여 건배하다.
    Cheers to the future.
  • Google translate 승리를 기원하며 건배하다.
    Cheers to victory.
  • Google translate 잔을 들어 건배하다.
    Raise your glass to drink.
  • Google translate 일제히 건배하다.
    Toast in unison.
  • Google translate 우리는 민준이의 입사를 축하하며 건배했다.
    We drank to celebrate min-jun's entrance.
  • Google translate 유민이는 친구와 시험 합격을 기원하며 잔을 들어 건배하였다.
    Yoomin raised his glass to drink to his friend, wishing him success in the examination.
  • Google translate 우리 건배하자.
    Let's toast.
    Google translate 우리의 성공을 위하여 건배!
    Cheers to our success!

건배하다: toast,かんぱいする【乾杯する】,trinquer,brindar,ينخب,хундага тулгах,cạn chén, cạn ly,ดื่มให้พร, ดื่มอวยพร,bersulang,восклицать; побуждать,干杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건배하다 (건배하다)
📚 Từ phái sinh: 건배(乾杯): 여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들…

🗣️ 건배하다 (乾杯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155)