🌟 간병하다 (看病 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간병하다 (
간병하다
)
📚 Từ phái sinh: • 간병(看病): 아픈 사람을 곁에서 돌봄.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 간병하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48)