🌟 간병하다 (看病 하다)

Động từ  

1. 아픈 사람을 곁에서 돌보다.

1. CHĂM BỆNH: Ở bên cạnh trông nom người đau bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병든 사람을 간병하다.
    Take care of a sick person.
  • Google translate 아픈 아이를 간병하다.
    Take care of a sick child.
  • Google translate 환자를 간병하다.
    Take care of a patient.
  • Google translate 정성으로 간병하다.
    Careful care.
  • Google translate 밤새 간병하다.
    Careful all night.
  • Google translate 나는 아픈 동생을 간병하느라 잠도 제대로 못 잤다.
    I couldn't even sleep properly taking care of my sick brother.
  • Google translate 간병인은 환자의 곁에서 밥도 먹이고 몸도 씻기면서 환자를 열심히 간병했다.
    The caregiver took care of the patient hard, feeding the patient and washing his body.
  • Google translate 교통사고 후에 의식이 없던 민준이가 깨어났다면서?
    I heard min-jun woke up after a car accident.
    Google translate 응, 민준이 어머니께서 정성으로 간병한 보람이 있었어.
    Yes, minjun's mother took care of him with all her heart.

간병하다: nurse; care for; attend to,かんびょうする【看病する】。みとる【看取る】,soigner, s'occuper de,cuidar al enfermo,يمرّض,асрах, сувилах,chăm bệnh,เฝ้าไข้, ดูแล, พยาบาล,merawat, menjaga,ухаживать, присматривать за больным,看护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간병하다 (간병하다)
📚 Từ phái sinh: 간병(看病): 아픈 사람을 곁에서 돌봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)