🌟 간병하다 (看病 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간병하다 (
간병하다
)
📚 Từ phái sinh: • 간병(看病): 아픈 사람을 곁에서 돌봄.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 간병하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78)