🌟 공부하다 (工夫 하다)

Động từ  

1. 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻다.

1. HỌC, HỌC TẬP, HỌC HÀNH: Học tập học vấn hay kỹ thuật và tiếp nhận kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부하는 습관.
    The habit of studying.
  • Google translate 공부하는 시간.
    Time to study.
  • Google translate 사회학을 공부하다.
    Study sociology.
  • Google translate 영어를 공부하다.
    Study english.
  • Google translate 한국어를 공부하다.
    Study korean.
  • Google translate 장학금으로 공부하다.
    Study on scholarship.
  • Google translate 착실히 공부하다.
    Study steadily.
  • Google translate 지수는 영어를 혼자 공부했는데도 영어를 꽤 잘한다.
    Jisoo is quite good at english even though she studied it alone.
  • Google translate 나는 어렸을 때부터 책을 읽고 공부하는 것을 좋아했다.
    I've loved reading and studying since i was a child.
  • Google translate 이번 시험 결과가 어떨 것 같아?
    What do you think the results of this test are?
    Google translate 이번에는 정말 열심히 공부해서 결과가 좋을 것 같아.
    I think i'll study really hard this time and get good results.

공부하다: study,べんきょうする【勉強する】。べんがくする【勉学する】。がくしゅうする【学習する】,travailler, faire des études, étudier,estudiar,يدرس,суралцах, сурах, хичээллэх, хичээл хийх,học, học tập, học hành,เรียน, ศึกษา, เรียนรู้,belajar,учиться; обучаться; изучать; заниматься,学习,读书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공부하다 (공부하다) 공부하는 () 공부하여 () 공부하니 () 공부합니다 (공부함니다)
📚 Từ phái sinh: 공부(工夫): 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.


🗣️ 공부하다 (工夫 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 공부하다 (工夫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226)