🌟 이어

☆☆   Phó từ  

1. 앞의 말이나 행동에 이어서. 계속하여.

1. TIẾP THEO: Nối tiếp lời nói hoặc hành động trước đó. Tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이어 걷다.
    Walk in succession.
  • Google translate 이어 공부하다.
    Study in succession.
  • Google translate 이어 때리다.
    Hit him in the back.
  • Google translate 이어 말하다.
    Speak in succession.
  • Google translate 계속 이어 화내다.
    Keep getting angry.
  • Google translate 바로 이어 다음 순서가 진행되겠습니다.
    We're going to move on to the next step.
  • Google translate 지난해에 이어 올해에도 물가가 상승했다.
    Prices have risen this year following last year.
  • Google translate 데이트를 하기로 한 그에게서 전화가 왔고, 나는 곧 이어 오늘 입고 나갈 옷을 골랐다.
    There was a phone call from him who was supposed to go out on a date, and i soon followed up with a choice of clothes to wear today.
Từ đồng nghĩa 이어서: 앞의 말이나 행동에 계속하여.

이어: sequentially; in a sequential manner,ひきつづき【引き続き・引続き】。ついで【次いで】。つづいて【続いて】,ensuite, par la suite, à la suite de,en seguida, a continuación,بالتالي,үргэлжлүүлэн,tiếp theo,ต่อจาก..., ต่อเนื่องจาก..., ต่อเนื่องไป, โดยต่อเนื่องกัน, โดยติดต่อกัน,seterusnya, selanjutnya, berikutnya,далее,接着,接下来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이어 (이어)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 이어 @ Giải nghĩa

🗣️ 이어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)