🌟 선거전 (選擧戰)

Danh từ  

1. 선거에 출마한 사람들이 당선을 위하여 벌이는 경쟁.

1. CHIẾN DỊCH BẦU CỬ, CUỘC TRANH CỬ: Sự cạnh tranh diễn ra giữa những người ứng cử để được đắc cử trong cuộc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본격적 선거전.
    A full-scale campaign.
  • Google translate 선거전 개시.
    Start an election campaign.
  • Google translate 선거전이 가열되다.
    The election war heats up.
  • Google translate 선거전을 치르다.
    Hold an election campaign.
  • Google translate 선거전에 돌입하다.
    Enter an election campaign.
  • Google translate 이번 대통령 선거전의 열기는 그 어느 때보다도 뜨거웠다.
    The heat of this presidential campaign was hotter than ever.
  • Google translate 국회 의원 선거일 전날까지 각 정당은 치열한 선거전을 이어 갔다.
    Until the eve of the parliamentary election day, each party continued its fierce campaign.
  • Google translate 후보들이 본격적인 선거전에 돌입하면서 선거 열기가 서서히 달아오르고 있다.
    As candidates enter a full-fledged campaign, the election fever is slowly heating up.

선거전: election campaign,せんきょせん【選挙戦】,bataille électorale,campaña electoral,حملة انتخابية,сонгуулийн өрсөлдөөн,chiến dịch bầu cử, cuộc tranh cử,การหาเสียงเลือกตั้ง,persaingan pemilu,предвыборная борьба,选举战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거전 (선ː거전)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273)