🌟 -냐면

1. 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표현.

1. NẾU HỎI… THÌ...: Cấu trúc thể hiện sự giả định tình huống đã nghe được từ câu hỏi ở vế trước và nói tiếp nội dung ở vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 무슨 일이 있었냐면 뭐라고 대답하지?
    What happened to the people was, what do they say?
  • Google translate 지금이 몇 시냐면, 한 시쯤 됐어.
    What time is it, it's about one o'clock.
  • Google translate 왜 담배를 피우냐면 나도 이유를 잘 모르겠어.
    The reason i smoke is because i don't know why.
  • Google translate 무슨 소원을 빌었어?
    What did you wish for?
    Google translate 뭐라고 빌었냐면 우리 가족 모두 건강하게 지내게 해 달라고 빌었어.
    What i've been begging you is to keep my family healthy.
Từ tham khảo -느냐면: 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -으냐면: 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표…

-냐면: -nyamyeon,かというと【かと言うと】。かときかれると【かと聞かれると】。かときかれたら【かと聞かれたら】,,,,,nếu hỏi… thì...,ถ้าถามว่า...จะ..., หากถามว่า...จะ, หากจะถามว่า...ก็...,kalau ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-냐고 하면’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)