🌟 -으냐면
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㅁ: Initial sound -으냐면
-
ㅇㄴㅁ (
안내문
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅁ (
에나멜
)
: 색채가 있는 가루를 섞어 물건의 겉에 칠해 광택을 내는 액체.
Danh từ
🌏 MEN: Hỗn hợp lỏng được tạo từ bột màu và được sơn lên bên ngoài của đồ vật tạo nên độ bóng. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ CHỈ VẬY: Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng. -
ㅇㄴㅁ (
열녀문
)
: 열녀를 기리기 위해 세운 붉은 문.
Danh từ
🌏 YEOLNYEOMUN; LIỆT NỮ MÔN: Cửa màu đỏ, được dựng lên để tôn vinh liệt nữ (người phụ nữ tiết hạnh). -
ㅇㄴㅁ (
요나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ VẬY, DÙ THẾ, DÙ BẤY NHIÊU: Dù là không tốt hay có thiếu nhưng còn có điều này (là may rồi). -
ㅇㄴㅁ (
이농민
)
: 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민.
Danh từ
🌏 DÂN LY NÔNG, NGƯỜI LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138)