🌟 연락선 (連絡船)

Danh từ  

1. 강이나 바다, 섬 사이의 비교적 짧은 거리를 오가며 양쪽 육지의 교통을 이어 주는 배.

1. THUYỀN LIÊN LẠC: Tàu (thuyền) đi lại trên sông, biển, đảo với đoạn đường tương đối ngắn, làm phương tiện giao thông kết nối giữa hai bờ đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연락선이 다니다.
    There is a ferry.
  • Google translate 연락선이 들어오다.
    The ferryboat comes in.
  • Google translate 연락선을 운항하다.
    Operate a ferry.
  • Google translate 연락선을 타다.
    Get on the ferry.
  • Google translate 연락선에 몸을 싣다.
    Get on the ferry.
  • Google translate 사람들이 모두 떠난 그 섬으로는 이제 어떠한 연락선도 다니지 않는다.
    There are no lines of communication on the island where all the people have left.
  • Google translate 섬마을에 사는 민준이는 연락선을 타고 육지에 있는 고등학교에 다닌다.
    Minjun, who lives in the island village, goes to high school on land by ferry.

연락선: ferryboat,れんらくせん【連絡船】,ferry-boat,barca de empalme, balsa,المعدّيّة,холбооны шугам, холбооны усан онгоц,thuyền liên lạc,เรือข้ามฟาก, เรือรับส่งข้ามฟาก,feri, kapal feri,переправа; паром,轮渡,渡船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연락선 (열락썬)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)