🌟 연속하다 (連續 하다)

Động từ  

1. 끊이지 않고 계속 이어지다.

1. LIÊN TỤC: Tiếp nối và không bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속하여 발생하다.
    Occur in succession.
  • Google translate 연속하여 존재하다.
    To exist consecutively.
  • Google translate 연속하여 흐르다.
    Flow in succession.
  • Google translate 연속해서 듣다.
    Listen in succession.
  • Google translate 연속해서 보다.
    Look at it consecutively.
  • Google translate 연속해서 일어나다.
    Rise in succession.
  • Google translate 연속해서 터지다.
    Burst in succession.
  • Google translate 오 일 동안 연속해서 운동을 했더니 다리에 근육통이 왔다.
    After five consecutive days of exercise, i had muscle pain in my leg.
  • Google translate 김 감독의 첫 번째 영화에 이어 두 번째 영화도 연속해서 큰 흥행을 했다.
    Following kim's first film, the second was also a big hit in a row.
  • Google translate 요즘 굉장히 바빠 보여.
    You look very busy these days.
    Google translate 응, 이런 저런 문제들이 연속해서 터지다 보니 정신이 없네.
    Yeah, it's crazy to have a series of problems like this and that.

연속하다: be continued,れんぞくする【連続する】。つづく【続く】,continuer, se succéder, se suivre, se produire sans arrêt, se dérouler continuellement, se produire sans cesse,continuar, seguir, proseguir,يستمر,үргэлжлэх, цувах,liên tục,ต่อเนื่อง, ติดต่อกัน,berturut-turut, bersambung,продолжаться,连续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연속하다 (연소카다)
📚 Từ phái sinh: 연속(連續): 끊이지 않고 계속 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Luật (42) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)