🌟 배관 (配管)

Danh từ  

1. 액체나 기체를 보내기 위하여 관을 이어 설치함. 또는 그런 설치물.

1. SỰ LẮP ỐNG DẪN, ỐNG DẪN: Sự lắp đặt đường ống để dẫn chất lỏng hay chất khí. Hoặc thiết bị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 배관.
    Gas piping.
  • Google translate 수도 배관.
    Water pipes.
  • Google translate 배관 공사.
    Plumbing construction.
  • Google translate 배관 장비.
    Plumbing equipment.
  • Google translate 배관이 막히다.
    Piping clogged.
  • Google translate 배관을 고치다.
    Fix piping.
  • Google translate 배관을 싸다.
    Wrap piping.
  • Google translate 배관을 통하다.
    Through piping.
  • Google translate 경찰은 범인이 가스 배관을 타고 가정집에 침입한 것으로 추정했다.
    The police assumed that the criminal had broken into the house on a gas pipe.
  • Google translate 새로 이사한 집에 배관이 제대로 되어 있지 않은지 지붕에서 물이 샜다.
    Water leaked from the roof, as if the new house had been properly plumbed.

배관: plumbing,はいかん【配管】,canalisation, conduit, conduite, tuyauterie, plomberie, cheminée,tubería, cañería,تركيب الأنابيب,хоолой, хоолой тавих,sự lắp ống dẫn, ống dẫn,การวางท่อ, การเดินท่อ, การติดตั้งท่อ,pembuangan, saluran pembuangan,водопроводная труба,配管,铺设管道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배관 (배ː관)
📚 Từ phái sinh: 배관하다: 삼가 절하고 뵈다., 남의 글, 편지, 작품, 소중한 물건 따위를 공경하는 뜻…

🗣️ 배관 (配管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Xem phim (105) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59)