🌟 배관 (配管)

Danh từ  

1. 액체나 기체를 보내기 위하여 관을 이어 설치함. 또는 그런 설치물.

1. SỰ LẮP ỐNG DẪN, ỐNG DẪN: Sự lắp đặt đường ống để dẫn chất lỏng hay chất khí. Hoặc thiết bị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 배관.
    Gas piping.
  • 수도 배관.
    Water pipes.
  • 배관 공사.
    Plumbing construction.
  • 배관 장비.
    Plumbing equipment.
  • 배관이 막히다.
    Piping clogged.
  • 배관을 고치다.
    Fix piping.
  • 배관을 싸다.
    Wrap piping.
  • 배관을 통하다.
    Through piping.
  • 경찰은 범인이 가스 배관을 타고 가정집에 침입한 것으로 추정했다.
    The police assumed that the criminal had broken into the house on a gas pipe.
  • 새로 이사한 집에 배관이 제대로 되어 있지 않은지 지붕에서 물이 샜다.
    Water leaked from the roof, as if the new house had been properly plumbed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배관 (배ː관)
📚 Từ phái sinh: 배관하다: 삼가 절하고 뵈다., 남의 글, 편지, 작품, 소중한 물건 따위를 공경하는 뜻…

🗣️ 배관 (配管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119)