🌟 가스관 (gas 管)

Danh từ  

1. 가스가 통할 수 있게 만든 관.

1. ĐƯỐNG DẪN GA, ỐNG GA: Ống làm ra để ga có thể đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스관 건설.
    The construction of a gas pipeline.
  • Google translate 가스관 배관.
    Gas pipe piping.
  • Google translate 가스관 연결.
    Gas pipe connection.
  • Google translate 가스관 폭발.
    Gas pipe explosion.
  • Google translate 가스관이 통과하다.
    Gas lines pass through.
  • Google translate 가스관을 매설하다.
    Lay gas pipes.
  • Google translate 가스관을 시공하다.
    Construct a gas pipeline.
  • Google translate 도시 가스는 집집마다 연결된 가스관을 통해 공급한다.
    Urban gas is supplied through gas pipes connected from house to house.
  • Google translate 땅 밑으로 연결된 가스관이 파열되어 가스가 누출되었다.
    Gas pipes connected underground ruptured and gas leaked.
  • Google translate 노후된 가스관을 교체하는 공사로 도로가 일부 통제되었다.
    Part of the road was blocked by the construction of replacing old gas pipes.

가스관: gas pipe,ガスかん【ガス管】,gazoduc, tuyau de gaz, conduite de gaz,conducto de gas, gaseoducto,أنبوب غاز,хий дамжуулах хоолой,đưống dẫn ga, ống ga,ท่อแก๊ส,pipa gas, selang gas,газовая труба; газопровод; газовый шланг,煤气管,瓦斯管,


📚 Variant: 개스관 까스관

🗣️ 가스관 (gas 管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)