🌟 가스관 (gas 管)
Danh từ
📚 Variant: • 개스관 • 까스관
🗣️ 가스관 (gas 管) @ Ví dụ cụ thể
- 붕붕거리는 가스관. [붕붕거리다]
- 가스관 매설이 끝나고 도로를 다지는 작업이 진행되고 있다. [매설 (埋設)]
- 매설한 가스관. [매설하다 (埋設하다)]
- 이 지점은 가스관을 매설한 곳이니 공사를 할 때 주의해야 한다. [매설하다 (埋設하다)]
- 갑작스러운 가스관 폭발로 많은 사람들이 부상을 입었다. [폭발 (爆發)]
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 가스관
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52)