🌟 가스관 (gas 管)

Danh từ  

1. 가스가 통할 수 있게 만든 관.

1. ĐƯỐNG DẪN GA, ỐNG GA: Ống làm ra để ga có thể đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스관 건설.
    The construction of a gas pipeline.
  • 가스관 배관.
    Gas pipe piping.
  • 가스관 연결.
    Gas pipe connection.
  • 가스관 폭발.
    Gas pipe explosion.
  • 가스관이 통과하다.
    Gas lines pass through.
  • 가스관을 매설하다.
    Lay gas pipes.
  • 가스관을 시공하다.
    Construct a gas pipeline.
  • 도시 가스는 집집마다 연결된 가스관을 통해 공급한다.
    Urban gas is supplied through gas pipes connected from house to house.
  • 땅 밑으로 연결된 가스관이 파열되어 가스가 누출되었다.
    Gas pipes connected underground ruptured and gas leaked.
  • 노후된 가스관을 교체하는 공사로 도로가 일부 통제되었다.
    Part of the road was blocked by the construction of replacing old gas pipes.


📚 Variant: 개스관 까스관

🗣️ 가스관 (gas 管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76)