🌟 교본 (敎本)

Danh từ  

1. 교재로 쓰는 책.

1. SÁCH DẠY, GIÁO TRÌNH: Sách dùng làm giáo trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기타 교본.
    Other textbooks.
  • Google translate 악기 교본.
    A musical instrument book.
  • Google translate 중국어 교본.
    Chinese textbook.
  • Google translate 태권도 교본.
    Taekwondo textbook.
  • Google translate 피아노 교본.
    A piano textbook.
  • Google translate 교본을 보다.
    Read a textbook.
  • Google translate 교본으로 배우다.
    Learn from textbooks.
  • Google translate 동생은 바이올린 초급 교본을 보고 서투른 연주를 이어 갔다.
    My brother saw the violin beginner's textbook and continued his clumsy performance.
  • Google translate 아이들은 영어 교본을 보며 선생님이 읽는 문장을 큰 소리로 따라 읽었다.
    The children read aloud the sentences the teacher read while looking at the english textbook.
  • Google translate 도장에 다니지 않고 간단한 무술 동작을 배울 수 없을까?
    Can't we learn simple martial arts moves without going to the gym?
    Google translate 나한테 태권도 교본이 있으니 한번 봐.
    I have a taekwondo textbook, so take a look.
Từ đồng nghĩa 교과서(敎科書): 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책., (비유적으로) 모범이 될 …

교본: textbook,きょうほん【教本】,manuel scolaire,libro de texto, método de enseñanza,كتاب مدرسيّ,сурах бичиг,sách dạy, giáo trình,ตำราเรียน, แบบเรียน, หนังสือเรียน,buku pelajaran,учебник; учебное пособие,教程,教本,范本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교본 (교ː본)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)