🌟 발칙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발칙하다 (
발치카다
) • 발칙한 (발치칸
) • 발칙하여 (발치카여
) 발칙해 (발치캐
) • 발칙하니 (발치카니
) • 발칙합니다 (발치캄니다
)
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 발칙하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)