🌟 발칙하다

Tính từ  

1. 행동이나 말이 매우 버릇없고 괘씸하다.

1. NGỖ NGHỊCH, XẤC LÁO: Hành động hay lời nói rất vô lễ và ngỗ nghịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발칙한 계집.
    An impudent woman.
  • 발칙한 녀석.
    Stupid bastard.
  • 발칙한 놈.
    An impudent fellow.
  • 발칙한 말.
    Blunt words.
  • 발칙한 짓.
    Foolish.
  • 발칙한 행동.
    Unusual behavior.
  • 여자는 성에 대한 발칙하고 도발적인 이야기를 계속 이어 나갔다.
    The woman went on to carry on an impulsive and provocative story of sex.
  • 면접관은 인터뷰를 통해 교활하고 발칙한 사람을 골라 떨어뜨렸다.
    The interviewer picked out the cunning and impolite person through an interview.
  • 요새 젊은 것들은 참 발칙해.
    Young people these days are really out of sorts.
    맞아. 어른들 앞에서도 눈을 동그랗게 뜨고 막 대든다니까.
    That's right. even in front of adults, i open my eyes wide and touch them.
  • 김 비서가 사장님 몰래 돈을 빼돌렸다며.
    I heard secretary kim stole the money from the boss.
    발칙하게 사장을 속이려 하다니.
    You're trying to cheat the boss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발칙하다 (발치카다) 발칙한 (발치칸) 발칙하여 (발치카여) 발칙해 (발치캐) 발칙하니 (발치카니) 발칙합니다 (발치캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76)