🌟 발전 (發電)

  Danh từ  

1. 전기를 일으킴.

1. SỰ PHÁT ĐIỆN: Sự làm phát sinh dòng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전 시설.
    Power generation facilities.
  • Google translate 발전 용량.
    Generation capacity.
  • Google translate 발전이 되다.
    Develop.
  • Google translate 발전을 일으키다.
    Create development.
  • Google translate 생활 폐기물을 발전에 이용하는 시설이 개발되었다.
    Facilities for utilizing household waste for power generation have been developed.
  • Google translate 전 세계적으로 태양광을 이용한 발전 시장이 지난해에 이어 급격하게 증가하는 추세에 있다.
    Worldwide, solar-powered power generation markets have been on a sharp rise since last year.
  • Google translate 이번 토요일에는 선생님과 함께 견학을 가려고 하는데, 어디가 좋을까요?
    I'm going on a field trip with my teacher this saturday, where would be good?
    Google translate 수력 발전 기지에 가 보고 싶어요.
    I'd like to go to a hydroelectric station.

발전: electricity generation,はつでん【発電】,production d'électricité,generación de electricidad,توليد كهرباء,цахилгаан гаргах, эрчим хүч үйлдвэрлэх,sự phát điện,การกำเนิดไฟฟ้า, การผลิตไฟฟ้า,pembangkitan tenaga listrik, pembangkit listrik,выработка электроэнергии,发电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발전 (발쩐)
📚 Từ phái sinh: 발전하다: 더 낫고 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가다., 일이 어떤 방향으로 전개되다…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 발전 (發電) @ Giải nghĩa

🗣️ 발전 (發電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121)