🌟 의술 (醫術)

  Danh từ  

1. 병이나 상처를 고치는 기술. 또는 의학에 관련되는 기술.

1. Y THUẬT: Kĩ thuật chữa trị bệnh tật hay vết thương. Hoặc kĩ thuật liên quan đến y học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의술이 발달하다.
    The art of medicine develops.
  • Google translate 의술을 가르치다.
    To teach medicine.
  • Google translate 의술을 배우다.
    Learn medicine.
  • Google translate 의술을 펼치다.
    Practice medicine.
  • Google translate 과학이 발전하면서 의술의 발전 속도도 과거보다 훨씬 빨라졌다.
    With the development of science, the pace of progress in medicine has also been much faster than in the past.
  • Google translate 의사는 환자의 뼈가 부러진 정도에 따라 간단한 의술부터 복잡한 의술까지 다양한 방법으로 치료한다.
    The doctor treats the patient in various ways, from simple to complex, depending on the degree of bone fracture.
  • Google translate 많이 심각한가요?
    Is it too serious?
    Google translate 네, 현재 의술로는 이 병을 고칠 수가 없습니다.
    Yeah, we can't cure this disease with current medicine.

의술: medical technique; art of medicine,いじゅつ【医術】,médecine, pratique médicale,ciencia médica,الفنون الطبيّة,анагаах эрдэм, анагаах ур чадвар, анагаах ухаан,y thuật,แพทยศาสตร์, การแพทย์, เทคนิคการแพทย์,praktek pengobatan, praktek kedokteran,медицина; искусство врачевания,医术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의술 (의술)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 의술 (醫術) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36)