🌟 선견지명 (先見之明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선견지명 (
선견지명
)
🌷 ㅅㄱㅈㅁ: Initial sound 선견지명
-
ㅅㄱㅈㅁ (
선견지명
)
: 다가올 일을 미리 내다보고 아는 지혜.
Danh từ
🌏 TRÍ THÔNG MINH NHÌN XA TRÔNG RỘNG: Trí tuệ nhìn thấy và biết trước những việc sắp tới.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10)