🌟 선견지명 (先見之明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선견지명 (
선견지명
)
🌷 ㅅㄱㅈㅁ: Initial sound 선견지명
-
ㅅㄱㅈㅁ (
선견지명
)
: 다가올 일을 미리 내다보고 아는 지혜.
Danh từ
🌏 TRÍ THÔNG MINH NHÌN XA TRÔNG RỘNG: Trí tuệ nhìn thấy và biết trước những việc sắp tới.
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)