🌟 선견지명 (先見之明)

Danh từ  

1. 다가올 일을 미리 내다보고 아는 지혜.

1. TRÍ THÔNG MINH NHÌN XA TRÔNG RỘNG: Trí tuệ nhìn thấy và biết trước những việc sắp tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선견지명이 있다.
    There's foresight.
  • 선견지명을 가지다.
    Have foresight.
  • 김 씨는 시국에 대해 앞을 내다보는 선견지명이 있었다.
    Mr. kim had foresight on the situation.
  • 나는 선견지명을 가진 어머니의 조언 덕분에 성공할 수 있었다.
    I was able to succeed thanks to the advice of my visionary mother.
  • 선견지명을 가진 투자가들은 우리 회사의 발전 가능성을 꿰뚫고 투자하였다.
    The investors with foresight invested in our company's potential for development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선견지명 (선견지명)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)