🌟 폴란드어 (Poland 語)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㄷㅇ: Initial sound 폴란드어
-
ㅍㄹㄷㅇ (
패러다임
)
: 어떤 한 시대 사람들의 생각이나 사상을 근본적으로 규정하고 있는 인식의 틀이나 체계.
Danh từ
🌏 KHUÔN MẪU, HỆ HÌNH: Hệ thống hay phạm vi của nhận thức quy định một cách căn bản suy nghĩ hay tư tưởng của con người của một thời đại nào đó. -
ㅍㄹㄷㅇ (
폴란드어
)
: 폴란드 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG BA LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Balan dùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98)