🌟 폴란드어 (Poland 語)

Danh từ  

1. 폴란드 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG BA LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Balan dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폴란드어 사전.
    A polish dictionary.
  • 폴란드어 회화.
    Polish conversation.
  • 폴란드어 서적.
    Polish books.
  • 폴란드어 문법.
    Polish grammar.
  • 폴란드어를 공부하다.
    Study polish.
  • 폴란드어를 가르치다.
    Teaching polish.
  • 폴란드어를 알다.
    Know polish.
  • 폴란드어를 모르다.
    Do not know polish. i don't know polish.
  • 폴란드어를 번역하다.
    Translate polish.
  • 폴란드어로 쓰다.
    Write in polish.
  • 폴란드어로 말하다.
    Speak polish.
  • 폴란드어로 대화하다.
    Conversation in polish.
  • 한국에는 폴란드어 서적이 많지 않다.
    There are not many polish books in korea.
  • 폴란드어로 화장실이 뭔지 좀 가르쳐 주세요.
    Please tell me what the bathroom is in polish.
  • 폴란드어를 전혀 모르는데 폴란드 여행을 할 수 있을까?
    Can i travel to poland if i don't know any polish?
    그 나라의 언어를 몰라도 여행하는 데 큰 문제는 없을 거야.
    Even if you don't know the language of the country, you won't have a big problem traveling.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91)