🌟 서양사 (西洋史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서양사 (
서양사
)
🗣️ 서양사 (西洋史) @ Ví dụ cụ thể
- 대학교수로 서양사 전공이랍니다. [대학교수 (大學敎授)]
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 서양사
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)