🌟 미생물학 (微生物學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미생물학 (
미생물학
) • 미생물학이 (미생물하기
) • 미생물학도 (미생물학또
) • 미생물학만 (미생물항만
)
🌷 ㅁㅅㅁㅎ: Initial sound 미생물학
-
ㅁㅅㅁㅎ (
막상막하
)
: 누가 더 나은지 가릴 수 없을 만큼 차이가 거의 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGANG TÀI NGANG SỨC, SỰ NGANG NGỬA: Sự gần như không có khác biệt, đến mức không thể phân biệt được ai khá hơn. -
ㅁㅅㅁㅎ (
미생물학
)
: 미생물에 대해서 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VI SINH VẬT HỌC: Ngành học nghiên cứu về vi sinh vật.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81)