🌟 미생물학 (微生物學)

Danh từ  

1. 미생물에 대해서 연구하는 학문.

1. VI SINH VẬT HỌC: Ngành học nghiên cứu về vi sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미생물학 교수.
    Professor of microbiology.
  • Google translate 미생물학 연구.
    Microbiological studies.
  • Google translate 미생물학 실험.
    Microbiological experiments.
  • Google translate 미생물학의 연구 분야.
    The field of research in microbiology.
  • Google translate 미생물학의 성과.
    Performance of microbiology.
  • Google translate 미생물학을 배우다.
    Learn microbiology.
  • Google translate 미생물학을 공부하다.
    Study microbiology.
  • Google translate 미생물학을 전공하다.
    Major in microbiology.
  • Google translate 미생물학을 연구하다.
    To study microbiology.
  • Google translate 미생물학은 사람이 병에 걸리게 하는 미생물을 연구하는 데에서 출발했다.
    Microbiology began with the study of microorganisms that made people sick.
  • Google translate 의사가 되기 위해서는 세균에 대해서 배우는 미생물학을 필수적으로 배워야 한다.
    To become a doctor, you must learn microbiology that learns about germs.
  • Google translate 우리 미생물학 연구실에서는 깊은 바다에서 사람에게 좋은 미생물을 찾아내는 연구를 하고 있다.
    Our microbiology lab is doing research to find microorganisms that are good for humans in deep seas.

미생물학: microbiology,びせいぶつがく【微生物学】,microbiologie,microbiología,علم الأحياء المجهرية,бичил амин судлал, микробиологи,vi sinh vật học,จุลชีววิทยา,mikrobiologi,микробиология,微生物学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미생물학 (미생물학) 미생물학이 (미생물하기) 미생물학도 (미생물학또) 미생물학만 (미생물항만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)