🌟 전공과목 (專攻科目)

Danh từ  

1. 전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.

1. MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전공과목을 가르치다.
    Teaching a major.
  • Google translate 전공과목을 강의하다.
    Give a lecture on a major subject.
  • Google translate 전공과목을 공부하다.
    Study a major course.
  • Google translate 전공과목을 듣다.
    Take a major course.
  • Google translate 전공과목을 수강하다.
    Take a major course.
  • Google translate 민준이는 학년이 올라갈수록 교양 수업보다 전공과목을 더 들었다.
    Min-jun took more major courses than liberal arts classes as the grade went up.
  • Google translate 나는 졸업하려면 내가 소속된 학과의 전공과목을 하나 더 들어야 한다.
    I have to take one more major course in the department i belong to in order to graduate.
  • Google translate 지수야, 너 전공과목 이번에 뭐 들어?
    Jisoo, what major are you taking this time?
    Google translate 아직 배경지식이 부족해서 기초 과목을 들으려고 해.
    I'm still lacking background knowledge, so i'm trying to take a basic course.
Từ đồng nghĩa 전공(專攻): 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야., 전문적으로 연…

전공과목: major course,せんこうかもく【専攻科目】,spécialité,especialidad, asignatura principal,تخصّص علميّ,мэргэжлийн хичээл,môn chuyên ngành,วิชาเอก,mata kuliah jurusan,предмет по специальности; лекция по специальности,专业课,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전공과목 (전공과목) 전공과목이 (전공과모기) 전공과목도 (전공과목또) 전공과목만 (전공과몽만)

🗣️ 전공과목 (專攻科目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204)