🌟 전공과목 (專攻科目)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전공과목 (
전공과목
) • 전공과목이 (전공과모기
) • 전공과목도 (전공과목또
) • 전공과목만 (전공과몽만
)
🗣️ 전공과목 (專攻科目) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 전공과목 성적표에 문제가 있어서 교무처에 직접 물어보러 갔다. [교무처 (敎務處)]
🌷 ㅈㄱㄱㅁ: Initial sound 전공과목
-
ㅈㄱㄱㅁ (
자기기만
)
: 스스로를 속인다는 뜻으로, 자신의 신념이나 양심에 벗어나는 일을 깨닫지 못한 상태에서 행하거나 알면서도 행하는 경우를 이르는 말.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DỐI MÌNH, SỰ TỰ LỪA DỐI: Tự đánh lừa mình trong trạng thái không thể thoát ra khỏi niềm tin hoặc lương tâm của bản thân, hoặc biết nhưng vẫn làm. -
ㅈㄱㄱㅁ (
전공과목
)
: 전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204)