🌟 자기기만 (自己欺瞞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기기만 (
자기기만
)
🌷 ㅈㄱㄱㅁ: Initial sound 자기기만
-
ㅈㄱㄱㅁ (
자기기만
)
: 스스로를 속인다는 뜻으로, 자신의 신념이나 양심에 벗어나는 일을 깨닫지 못한 상태에서 행하거나 알면서도 행하는 경우를 이르는 말.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DỐI MÌNH, SỰ TỰ LỪA DỐI: Tự đánh lừa mình trong trạng thái không thể thoát ra khỏi niềm tin hoặc lương tâm của bản thân, hoặc biết nhưng vẫn làm. -
ㅈㄱㄱㅁ (
전공과목
)
: 전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138)