🌟 자기기만 (自己欺瞞)

Danh từ  

1. 스스로를 속인다는 뜻으로, 자신의 신념이나 양심에 벗어나는 일을 깨닫지 못한 상태에서 행하거나 알면서도 행하는 경우를 이르는 말.

1. SỰ TỰ DỐI MÌNH, SỰ TỰ LỪA DỐI: Tự đánh lừa mình trong trạng thái không thể thoát ra khỏi niềm tin hoặc lương tâm của bản thân, hoặc biết nhưng vẫn làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기기만을 하다.
    To deceive oneself.
  • Google translate 자기기만에 불과하다.
    It's nothing but self-deception.
  • Google translate 자기기만에 지나지 않다.
    It's nothing more than self-deception.
  • Google translate 승규는 자기기만에 빠져 자기의 능력을 넘는 일을 할 수 있다고 믿었다.
    Seung-gyu believed that he could go beyond his capacity by falling into self-deception.
  • Google translate 기댈 곳이 필요했던 아주머니는 믿지도 않는 점을 믿는 것처럼 자기기만을 했다.
    The lady, who needed a place to lean on, deceived herself as if she believed in something she didn't believe.
  • Google translate 나는 속으로는 그렇지 않은데 현실에 타협하였고, 결국은 이러한 자기기만 때문에 떳떳하지 못했다.
    I didn't, but i compromised on reality, and in the end, i was not proud of myself because of this self.

자기기만: self-deception,じこぎまん【自己欺瞞】。じき【自欺】,aveuglement (par soi-même),engaño de sí mismo, autoengaño,خداع الذات,өөрөө өөрийгөө хуурах,sự tự dối mình, sự tự lừa dối,การหลอกตัวเอง,menipu sendiri,самообман,自欺欺人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기기만 (자기기만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)