🌟 수식 (數式)

Danh từ  

1. 수나 양을 나타내는 숫자나 문자로 수학적인 뜻을 나타내도록 한 식.

1. CÔNG THỨC: Cách liên kết số hay chữ thể hiện số hay lượng bằng ký hiệu rồi làm xuất hiện ý nghĩa mang tính toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수식을 공부하다.
    Study formulas.
  • Google translate 수식을 만들다.
    Make a formula.
  • Google translate 수식을 쓰다.
    Write a formula.
  • Google translate 수식을 알다.
    Know the formula.
  • Google translate 수식을 이용하다.
    Use a formula.
  • Google translate 수식으로 표현하다.
    Express in modifiers.
  • Google translate 나는 수학 시간에 새로운 수식을 배웠다.
    I learned a new formula in math class.
  • Google translate 나는 이미 알고 있던 수식을 이용하여 과학 문제를 쉽게 풀 수 있었다.
    I was able to solve science problems easily by using the formulas i had already known.
  • Google translate 이 문제는 지난 시간에 공부했던 수식으로 푸는 거야.
    This problem is solved by the formula i studied last time.
    Google translate 네. 지난번에 배운 수식을 써서 문제를 풀어 볼게요.
    Yeah. i'll write the formula i learned last time and solve the problem.

수식: formula; equation,すうしき【数式】。しき【式】,formule, équation (mathématique), expression, formule (algébrique),fórmula,صيغة عددية,тооны арга,công thức,สูตร,rumus matematika,математическая формула,数式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수식 (수ː식) 수식이 (수ː시기) 수식도 (수ː식또) 수식만 (수ː싱만)


🗣️ 수식 (數式) @ Giải nghĩa

🗣️ 수식 (數式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)