🌟 이탈리아어 (Italia 語)

Danh từ  

1. 주로 이탈리아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG ITALIA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Italia dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초급 이탈리아어.
    Beginner italian.
  • Google translate 이탈리아어 회화.
    Italian conversation.
  • Google translate 이탈리아어 문법.
    Italian grammar.
  • Google translate 이탈리아어 수업.
    Italian class.
  • Google translate 이탈리아어를 하다.
    Speak italian.
  • Google translate 이탈리아어를 쓰다.
    Use italian.
  • Google translate 이탈리아어를 배우다.
    Learn italian.
  • Google translate 이탈리아어를 공부하다.
    Study italian.
  • Google translate 이탈리아어를 연습하다.
    Practice italian.
  • Google translate 이탈리아어로 말하다.
    Speak italian.
  • Google translate 이탈리아어로 쓰다.
    Write in italian.
  • Google translate 승규는 외국인 친구와 만나서 이탈리아어로 말한다.
    Seung-gyu meets with a foreign friend and speaks italian.
  • Google translate 지수는 혼자 이탈리아어 회화 책을 보며 공부하고 있다.
    Jisoo is studying italian conversation book alone.
  • Google translate 이탈리아어를 공부하고 있는 거야?
    Are you studying italian?
    Google translate 응. 여행할 때 필요한 간단한 말을 연습하고 있어.
    Yeah. practicing the simple words you need to travel.
Từ đồng nghĩa 이태리어(伊太利語): 주로 이탈리아 사람들이 쓰는 언어.

이탈리아어: Italian,イタリアご【イタリア語】,italien, langue italienne,italiano, idioma italiano,اللغة الإيطالية,Итали хэл,tiếng Italia,ภาษาอิตาลี,bahasa Italia,итальянский язык,意大利语,

💕Start 이탈리아어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91)