🌟 이탈리아어 (Italia 語)

Danh từ  

1. 주로 이탈리아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG ITALIA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Italia dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초급 이탈리아어.
    Beginner italian.
  • 이탈리아어 회화.
    Italian conversation.
  • 이탈리아어 문법.
    Italian grammar.
  • 이탈리아어 수업.
    Italian class.
  • 이탈리아어를 하다.
    Speak italian.
  • 이탈리아어를 쓰다.
    Use italian.
  • 이탈리아어를 배우다.
    Learn italian.
  • 이탈리아어를 공부하다.
    Study italian.
  • 이탈리아어를 연습하다.
    Practice italian.
  • 이탈리아어로 말하다.
    Speak italian.
  • 이탈리아어로 쓰다.
    Write in italian.
  • 승규는 외국인 친구와 만나서 이탈리아어로 말한다.
    Seung-gyu meets with a foreign friend and speaks italian.
  • 지수는 혼자 이탈리아어 회화 책을 보며 공부하고 있다.
    Jisoo is studying italian conversation book alone.
  • 이탈리아어를 공부하고 있는 거야?
    Are you studying italian?
    응. 여행할 때 필요한 간단한 말을 연습하고 있어.
    Yeah. practicing the simple words you need to travel.
Từ đồng nghĩa 이태리어(伊太利語): 주로 이탈리아 사람들이 쓰는 언어.

💕Start 이탈리아어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thể thao (88) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23)