🌟 덴마크어 (Denmark 語)

Danh từ  

1. 주로 덴마크 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG ĐAN MẠCH: Ngôn ngữ chủ yếu do người Đan Mạch dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덴마크어 회화.
    Danish conversation.
  • Google translate 덴마크어 수업.
    Danish class.
  • Google translate 덴마크어 학습자.
    Danish learner.
  • Google translate 덴마크어를 공부하다.
    Study danish.
  • Google translate 덴마크어를 배우다.
    Learn danish.
  • Google translate 덴마크어를 하다.
    Speak danish.
  • Google translate 덴마크어를 모르다.
    Do not know danish.
  • Google translate 덴마크어로 말하다.
    Speak danish.
  • Google translate 승규는 일상생활에서 사용할 수 있는 덴마크어 회화를 공부하기로 했다.
    Seung-gyu decided to study danish conversation that can be used in everyday life.
  • Google translate 덴마크어를 할 수 있으면 스웨덴 사람하고도 이야기할 수 있을까?
    Can i speak to a swede if i can speak danish?
    Google translate 덴마크어와 스웨덴어가 비슷하다던데 가능하지 않을까?
    I heard danish and swedish are similar. wouldn't that be possible?

덴마크어: Danish,デンマークご【デンマーク語】,danois, langue danoise,danés, idioma danés,اللغة الدانماركية,Дани хэл,tiếng Đan Mạch,ภาษาเดนมาร์ก,Bahasa Denmark,датский язык,丹麦语,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chính trị (149) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191)