🌟 덴마크어 (Denmark 語)
Danh từ
🌷 ㄷㅁㅋㅇ: Initial sound 덴마크어
-
ㄷㅁㅋㅇ (
덴마크어
)
: 주로 덴마크 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐAN MẠCH: Ngôn ngữ chủ yếu do người Đan Mạch dùng.
• Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191)