🌟 개방하다 (開放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개방하다 (
개방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개방(開放): 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음., 금지하던 것을 풀어 자…
🗣️ 개방하다 (開放 하다) @ Giải nghĩa
- 개항하다 (開港하다) : 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방하다.
🗣️ 개방하다 (開放 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무료로 개방하다. [무료 (無料)]
- 점진적으로 개방하다. [점진적 (漸進的)]
- 서방에 개방하다. [서방 (西方)]
- 문호를 개방하다. [문호 (門戶)]
- 상행선을 개방하다. [상행선 (上行線)]
- 선택적으로 개방하다. [선택적 (選擇的)]
- 놀이공원을 개방하다. [놀이공원 (놀이公園)]
- 주식 시장을 개방하다. [주식 시장 (株式市場)]
- 기도를 개방하다. [기도 (氣道)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 개방하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)