🌟 고시되다 (告示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고시되다 (
고ː시되다
) • 고시되다 (고ː시뒈다
) • 고시되는 (고ː시되는
고ː시뒈는
) • 고시되어 (고ː시되어
고ː시뒈어
) 고시돼 (고ː시돼
고ː시뒈
) • 고시되니 (고ː시되니
고ː시뒈니
) • 고시됩니다 (고ː시됨니다
고ː시뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고시(告示): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널…
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208)