🌟 고시 (告示)

Danh từ  

1. 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널리 알림.

1. SỰ THÔNG CÁO, SỰ THÔNG BÁO, SỰ NIÊM YẾT: Việc cơ quan nhà nước hay cơ quan hành chánh viết ra nội dung đã quy định và thông báo rộng rãi cho mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부 고시.
    Government notice.
  • Google translate 고시 가격.
    Notice price.
  • Google translate 고시가 되다.
    Become a public notice.
  • Google translate 고시를 발표하다.
    Issue a notice.
  • Google translate 고시를 시행하다.
    Implement a notice.
  • Google translate 고시를 하다.
    Give a notice.
  • Google translate 전기세를 인상하겠다는 고시를 본 국민들은 불만을 나타냈다.
    The public expressed discontent at the notice of higher electricity taxes.
  • Google translate 한 번 고시가 된 사항은 개정이나 폐지가 없는 경우 계속 그 효력이 유지된다.
    Once notified, the effect will continue if there is no revision or abolition.
  • Google translate 요즘 환경 파괴가 점점 심각해지고 있어.
    Environmental destruction is getting worse these days.
    Google translate 그래서 정부가 최근에 일부 숲을 개발 제한 구역으로 고시를 해서 삼림을 보호하고 있어.
    So the government has recently announced some forests as development-restricted zones to protect them.

고시: notification; announcement,こくじ【告示】,avis, déclaration, annonce,anuncio solemne, aviso público, edicto, bando,إبلاغ رسمي,зарлал, мэдээлэл,sự thông cáo, sự thông báo, sự niêm yết,การประกาศ, การแจ้ง, การบอก, การแถลง, การแถลงการณ์,pengumuman, pemberitahuan,извещение, сообщение; объявление; обнародование; опубликование,告示,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고시 (고ː시)
📚 Từ phái sinh: 고시되다(告示되다): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항이 글로 쓰여 사람들… 고시하다(告示하다): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들…


🗣️ 고시 (告示) @ Giải nghĩa

🗣️ 고시 (告示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)