🌟 자격증 (資格證)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 자격을 인정하는 증서.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교원 자격증.
    A teaching certificate.
  • 자격증 소지자.
    Licensee with license holder.
  • 자격증 시험.
    Certificate test.
  • 자격증을 따다.
    Get a license.
  • 자격증을 취득하다.
    Obtain a certificate.
  • 나는 하루빨리 자격증을 취득해 사회 복지사가 되고 싶다.
    I want to get a license as soon as possible and become a social worker.
  • 아버지는 퇴직 후, 한식에 이어 양식 조리사 자격증을 따시더니 작은 식당을 개업하셨다.
    After retirement, my father got a certificate for a western cook following korean food and opened a small restaurant.
  • 여행사에 취업하기 어렵나요?
    Is it difficult to get a job at a travel agency?
    관광 통역사와 같은 자격증이 있으면 다른 사람보다 훨씬 유리해요.
    Qualifications such as tour interpreters are much more advantageous than others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자격증 (자격쯩)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 자격증 (資格證) @ Giải nghĩa

🗣️ 자격증 (資格證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)