🌟 제적되다 (除籍 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제적되다 (
제적뙤다
) • 제적되다 (제적뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 제적(除籍): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15)