Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제적되다 (제적뙤다) • 제적되다 (제적뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 제적(除籍): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
제적뙤다
제적뛔다
Start 제 제 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204)