🌟 활어 (活魚)

Danh từ  

1. 살아 있는 물고기.

1. CÁ SỐNG, CÁ TƯƠI: Con cá đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싱싱한 활어.
    Fresh live fish.
  • 활어가 비싸다.
    Live fish is expensive.
  • 활어를 잡다.
    Catch live fish.
  • 활어를 취급하다.
    Handle live fish.
  • 활어를 팔다.
    Sell live fish.
  • 잡은 물고기 중 활어는 바로 직판장으로 넘겨지고 죽은 고기는 밑반찬용으로 사용된다.
    Among the fish caught, the live fish is immediately handed over to the direct market and the dead meat is used for side dishes.
  • 어시장에서는 광어, 우럭 등의 활어는 물론이고 조개, 젓갈 등 다양한 수산물을 판매한다.
    Fish markets sell live fish such as flatfish and rockfish, as well as a variety of marine products such as shellfish and salted fish.
  • 우리 횟집은 싱싱한 자연산 활어만 취급한다.
    Our sashimi restaurant only handles fresh, natural live fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활어 (화러)

🗣️ 활어 (活魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)