🌟 곰장어 (곰 長魚)

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 미끄러운, 바다에 사는 갈색 물고기.

1. CÁ CHÌNH BIỂN: Loài cá màu nâu, sống dưới biển, thân mỏng, dài và trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양념 곰장어.
    Spicy eel.
  • Google translate 곰장어구이.
    Grilled eels.
  • Google translate 곰장어볶음.
    Stir-fried eel.
  • Google translate 곰장어 안주.
    Grilled eels.
  • Google translate 곰장어 요리.
    A bear eel dish.
  • Google translate 나는 가족들과 함께 곰장어에 양념을 해서 구워 먹었다.
    I seasoned the eel with my family and ate it.
  • Google translate 아버지께서 곰장어볶음을 좋아하셔서 어렸을 때부터 자주 먹었다.
    My father likes stir-fried eel, so i ate it often since i was young.
  • Google translate 승규야, 우리 뭐 먹으러 갈까?
    Seung-gyu, what should we go eat?
    Google translate 오랜만에 포장마차에 가서 곰장어 먹자.
    Let's go to the cart bar and eat eel after a long time.

곰장어: sea eel,アナゴ【穴子・海鰻・海鰻鱺】,myxine,anguila,ثعبان البحر,могой загас,cá chình biển,ปลาไหลทะเล,belut,японский пиявкорот,海鳗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰장어 (곰ː장어)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)