🌟 곰장어 (곰 長魚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰장어 (
곰ː장어
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 곰장어
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)