🌟 곰장어 (곰 長魚)

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 미끄러운, 바다에 사는 갈색 물고기.

1. CÁ CHÌNH BIỂN: Loài cá màu nâu, sống dưới biển, thân mỏng, dài và trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양념 곰장어.
    Spicy eel.
  • 곰장어구이.
    Grilled eels.
  • 곰장어볶음.
    Stir-fried eel.
  • 곰장어 안주.
    Grilled eels.
  • 곰장어 요리.
    A bear eel dish.
  • 나는 가족들과 함께 곰장어에 양념을 해서 구워 먹었다.
    I seasoned the eel with my family and ate it.
  • 아버지께서 곰장어볶음을 좋아하셔서 어렸을 때부터 자주 먹었다.
    My father likes stir-fried eel, so i ate it often since i was young.
  • 승규야, 우리 뭐 먹으러 갈까?
    Seung-gyu, what should we go eat?
    오랜만에 포장마차에 가서 곰장어 먹자.
    Let's go to the cart bar and eat eel after a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰장어 (곰ː장어)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Luật (42) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)