🌟 곰장어 (곰 長魚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰장어 (
곰ː장어
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 곰장어
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119)