🌟 곰장어 (곰 長魚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰장어 (
곰ː장어
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 곰장어
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)