🌟 외적 (外敵)

Danh từ  

1. 외부나 외국으로부터 쳐들어오는 적.

1. KẺ ĐỊCH BÊN NGOÀI, KẺ THÙ BÊN NGOÀI: Kẻ địch từ bên ngoài hay từ nước ngoài kéo tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외적이 도망가다.
    Exotic escapes.
  • Google translate 외적이 침입하다.
    External invasions.
  • Google translate 외적을 공격하다.
    Attack an external enemy.
  • Google translate 외적을 막다.
    Block the foreign enemy.
  • Google translate 외적을 쫒아내다.
    Drive away the foreign enemy.
  • Google translate 외적에게 빼앗기다.
    Be taken away by an external enemy.
  • Google translate 중국은 외적의 공격을 막기 위하여 만리장성을 쌓았다.
    China built the great wall to prevent foreign attacks.
  • Google translate 우리나라는 예로부터 수많은 외적의 침략으로부터 나라를 지켜 냈다.
    Our country has protected our country from numerous foreign invasions since ancient times.
  • Google translate 물고기 떼는 외적이 나타나자 일제히 흩어져서 바위틈으로 숨어 버렸다.
    The shoals of fish scattered in unison and hid themselves among the rocks when an external enemy appeared.
  • Google translate 얼마 전 외국으로부터 조선 시대에 약탈당했던 문화재를 돌려받았습니다.
    Not long ago, foreign countries returned cultural assets that were looted during the joseon dynasty.
    Google translate 앞으로도 과거에 외적들이 약탈해 간 문화재들을 더 많이 찾아와야 할 것입니다.
    We should continue to visit more cultural assets looted by foreign enemies in the past.

외적: foreign enemy; enemy from outside,がいてき【外敵】,ennemi extérieur,enemigo extranjero,عدو أجنبيّ,харийн дайсан,kẻ địch bên ngoài, kẻ thù bên ngoài,ผู้บุกรุก, ผู้ล่วงล้ำ, ศัตรูภายนอก, ผู้บุกรุกชาวต่างชาติ,musuh asing, musuh dari luar,враг извне,外敌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외적 (외ː적) 외적 (웨ː적) 외적이 (외ː저기웨ː저기) 외적도 (외ː적또웨ː적또) 외적만 (외ː정만웨ː정만)

🗣️ 외적 (外敵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)