🌟 송어 (松魚)

Danh từ  

1. 푸른색 등에 까만 점이 있고 배는 은백색이며 바다와 강에 사는 물고기.

1. CÁ HỒI NÚI, CÁ ĐÁ (CHERRY SALMON): Cá sống ở biển và sông, trên lưng màu xanh nước biển có những chấm đen và bụng màu trắng bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의 송어.
    Trout of a river.
  • Google translate 송어 낚시.
    Trout fishing.
  • Google translate 송어 요리.
    Trout cooking.
  • Google translate 송어가 헤엄치다.
    Trout swims.
  • Google translate 송어를 낚다.
    Catch trout.
  • Google translate 송어는 깨끗하게 흐르는 맑은 물에서만 사는 물고기이다.
    Trout is a fish that lives only in clean flowing clean water.
  • Google translate 구월이 되면 바다에 있던 연어와 송어가 떼를 지어 강으로 올라와 알을 낳는다.
    In september, salmon and trout in the sea come up to the river in droves and lay eggs.
  • Google translate 시골 할머니 댁 근처의 깊은 계곡에서 떼를 지어 놀고 있는 송어들을 볼 수 있었다.
    We could see trout playing in droves in a deep valley near the country grandmother's house.
  • Google translate 지수야, 이번 주말에 송어 축제에 같이 갈래?
    Jisoo, would you like to go to the trout festival with me this weekend?
    Google translate 좋아. 거기 가면 송어 낚시도 체험해 볼 수 있겠지?
    All right. we can experience trout fishing there, right?

송어: trout,ます【鱒】,truite,trucha,سلمون مرقّط,хулд загас,cá hồi núi, cá đá (cherry salmon),ปลาซงออ, ปลาเทราท์,Oncorhynchus masou,форель,鳟鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송어 (송어)

🗣️ 송어 (松魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138)